-
- Tổng tiền thanh toán:
Công suất | 10 |
Kích thước | 405 x 200 x 310 |
Trọng lượng | 22.5kg |
Điện áp vào | 150V÷250V |
Điện áp ra | 220V-110V±2~3% |
Tần số | 49Hz÷62Hz |
Nhiệt độ môi trường | -5oC÷+40oC |
Nguyên lý điều khiển | Động cơ Servo |
Độ cách điện | Lớn hơn 3MΩ ở điện áp 1 chiều 500V |
Độ bền điện | Kiểm tra ở điện áp 2000V trong vòng 1 phút |
ID:300623/TTD/NVGH/TN.TRUONG/ SP36/11:13/LIOA/btbppdvgsnl_bg01012018