-
- Tổng tiền thanh toán:
| Công suất | 0.5 |
| Kích thước | 225 x 175 x 177 |
| Trọng lượng | 5kg |
| Điện áp vào | 150V÷250V |
| Điện áp ra | 220V-110V±2~3% |
| Tần số | 49Hz÷62Hz |
| Nhiệt độ môi trường | -5oC÷+40oC |
| Nguyên lý điều khiển | Động cơ Servo |
| Độ cách điện | Lớn hơn 3MΩ ở điện áp 1 chiều 500V |
| Độ bền điện | Kiểm tra ở điện áp 2000V trong vòng 1 phút |
ID:300623/TTD/NVGH/TN.TRUONG/ SP42/11:33/LIOA/btbppdvgsnl_bg01012018