-
- Tổng tiền thanh toán:
Bảng giá:
Công suất | Số cực | Điện áp | Kích thước (HxD) | Đơn giá |
5KVAR | 3P | 440V | 68X157mm | |
10KVAR | 85x270mm | |||
15KVAR | 85x270mm | |||
20KVAR | 85x345mm | |||
25KVAR | 90x345mm | |||
30KVAR | 90x345mm |
ID:11092023/NVGH /V.T.HÒA/SP38/14:42 -T.B.Đ.ABB.XD