-
- Tổng tiền thanh toán:
Contactor Mitsubishi S-T Series là dòng sản phẩm được thiết kế để thay thế cho dòng S-N series. Với 5 tiêu chí thiết kế: kích thước nhỏ gọn, tiêu chuẩn chất lượng, thiết kế, an toàn và chất lượng, dây dẫn thông minh, tuân thủ các tiêu chuẩn toàn cầu. Contactor S-T Mitsubishi là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong công nghiệp lẫn dân dụng.
Lựa chọn Contactor Mitsubishi S-T Series phù hợp với công suất động cơ
Mã sản phẩm | Công suất | Dòng điện | Tiếp điểm |
---|---|---|---|
S-T10 AC200V 1a | 4kW | 9A | 1NO |
S-T12 AC200V 1a1b | 5.5kW | 12A | 1NO + 1NC |
S-T20 AC200V 1a1b | 7.5kW | 18A | 1NO + 1NC |
S-T21 AC200V 2a2b | 11kW | 23A | 2NO + 2NC |
S-T25 AC200V 2a2b | 15kW | 30A | 2NO + 2NC |
S-T32 AC200V | 15kW | 32A | |
S-T35 AC200V 2a2b | 18.5kW | 40A | 2NO + 2NC |
S-T50 AC200V 2a2b | 22kW | 50A | 2NO + 2NC |
S-T65 AC200V 2a2b | 30kW | 65A | 2NO + 2NC |
S-T80 AC200V 2a2b | 45kW | 80A | 2NO + 2NC |
S-T100 AC200V 2a2b | 55kW | 100A | 2NO + 2NC |
Lụa chọn rơ le nhiệt Mitsubishi TH-T Series phù hợp với khởi động từ
Loại contactor | Mã rơ le nhiệt | Dải điều chỉnh (A) |
---|---|---|
S-T10, S(D)-T12, S(D)-T20 | TH-T18 0.12A | 0.1-0.16A |
S-T10, S(D)-T12, S(D)-T20 | TH-T18 0.17A | 0.14-0.22A |
S-T10, S(D)-T12, S(D)-T20 | TH-T18 0.24A | 0.20-0.32A |
S-T10, S(D)-T12, S(D)-T20 | TH-T18 0.35A | 0.28-0.42A |
S-T10, S(D)-T12, S(D)-T20 | TH-T18 0.5A | 0.4-0.6A |
S-T10, S(D)-T12, S(D)-T20 | TH-T18 0.7A | 0.55-0.85A |
S-T10, S(D)-T12, S(D)-T20 | TH-T18 0.9A | 0.7-1.1A |
S-T10, S(D)-T12, S(D)-T20 | TH-T18 1.3A | 1.0-1.6A |
S-T10, S(D)-T12, S(D)-T20 | TH-T18 1.7A | 1.4-2A |
S-T10, S(D)-T12, S(D)-T20 | TH-T18 2.1A | 1.7-2.5A |
S-T10, S(D)-T12, S(D)-T20 | TH-T18 2.5A | 2-3A |
S-T10, S(D)-T12, S(D)-T20 | TH-T18 3.6A | 2.8-4.4A |
S-T10, S(D)-T12, S(D)-T20 | TH-T18 5A | 4-6A |
S-T10, S(D)-T12, S(D)-T20 | TH-T18 6.6A | 5.2-8A |
S-T10, S(D)-T12, S(D)-T20 | TH-T18 9A | 7-11A |
S-T10, S(D)-T12, S(D)-T20 | TH-T18 11A | 9-13A |
S-T10, S(D)-T12, S(D)-T20 | TH-T18 15A | 12-18A |
S(D)-T21, S(D)-T25, S(D)-T35, S(D)-T50 | TH-T25 0.24A | 0.20-0.32A |
S(D)-T21, S(D)-T25, S(D)-T35, S(D)-T50 | TH-T25 0.35A | 0.28-0.42A |
S(D)-T21, S(D)-T25, S(D)-T35, S(D)-T50 | TH-T25 0.5A | 0.4-0.6A |
S(D)-T21, S(D)-T25, S(D)-T35, S(D)-T50 | TH-T25 0.7A | 0.55-0.85A |
S(D)-T21, S(D)-T25, S(D)-T35, S(D)-T50 | TH-T25 0.9A | 0.7-1.1A |
S(D)-T21, S(D)-T25, S(D)-T35, S(D)-T50 | TH-T25 1.3A | 1.0-1.6A |
S(D)-T21, S(D)-T25, S(D)-T35, S(D)-T50 | TH-T25 1.7A | 1.4-2A |
S(D)-T21, S(D)-T25, S(D)-T35, S(D)-T50 | TH-T25 2.1A | 1.7-2.5A |
S(D)-T21, S(D)-T25, S(D)-T35, S(D)-T50 | TH-T25 2.5A | 2-3A |
S(D)-T21, S(D)-T25, S(D)-T35, S(D)-T50 | TH-T25 3.6A | 2.8-4.4A |
S(D)-T21, S(D)-T25, S(D)-T35, S(D)-T50 | TH-T25 5A | 4-6A |
S(D)-T21, S(D)-T25, S(D)-T35, S(D)-T50 | TH-T25 6.6A | 5.2-8A |
S(D)-T21, S(D)-T25, S(D)-T35, S(D)-T50 | TH-T25 9A | 7-11A |
S(D)-T21, S(D)-T25, S(D)-T35, S(D)-T50 | TH-T25 11A | 9-13A |
S(D)-T21, S(D)-T25, S(D)-T35, S(D)-T50 | TH-T25 15A | 12-18A |
S(D)-T21, S(D)-T25, S(D)-T35, S(D)-T50 | TH-T25 22A | 18-26A |
S(D)-T35, S(D)-T50 | TH-T50 29A | 24-34A |
S(D)-T50 | TH-T50 35A | 30-40A |
S(D)-T50 | TH-T50 42A | 34-50A |
S(D)-T65, S(D)-T80 | TH-T65 15A | 12-18A |
S(D)-T65, S(D)-T80 | TH-T65 22A | 18-26A |
S(D)-T65, S(D)-T80 | TH-T65 29A | 24-34A |
S(D)-T65, S(D)-T80 | TH-T65 35A | 30-40A |
S(D)-T65, S(D)-T80 | TH-T65 42A | 34-50A |
S(D)-T65, S(D)-T80 | TH-T65 54A | 43-65A |
S(D)-T80 | TH-T100 67A | 54-80A |
S(D)-T100 | TH-T100 82A | 65-100A |
S(D)-T100 | TH-T100 95A | 85-105A |
Thương hiệu |
Mitsubishi |
---|---|
Dòng điện |
50A |
Series |
Mitsubishi S-T |
Công suất |
22kW |